Những kinh nghiệm về thực dưỡng (ID: 8992)

000 -LEADER
fixed length control field nam a22 7a 4500
040 ## - CATALOGING SOURCE
Language of cataloging Vie
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title Vie
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 613.26
Item number H428Đ
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Những kinh nghiệm về thực dưỡng
Remainder of title Ăn uống hợp lý để phòng và trị bệnh
Statement of responsibility, etc. Lê Minh, Lê Minh Hùng
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Hồng Đức
Date of publication, distribution, etc. 2020
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 130tr
Dimensions 19cm
Accompanying material Hình vẽ
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Thư mục: tr. 96-101
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Trình bày những kiến thức về thực dưỡng. Giới thiệu các món ăn và thức uống thực dưỡng tốt cho cho sức khoẻ. Tìm hiểu và chọn lựa một số loại thực dưỡng tốt hỗ trợ trị bệnh hệ thần kinh, hệ hô hấp, hệ tuần hoàn, hệ tiêu hoá, hệ tiết niệu, hệ nội tiết... qua những câu hỏi đáp
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Liệu pháp ăn uống
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Thực dưỡng
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Chăm sóc sức khoẻ
852 ## - LOCATION
Location Thu
Shelving control number 472390
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Sách chuyên khảo

Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.