Giáo trình xác suất thống kê – toán thống kê (ID: 8995)

000 -LEADER
fixed length control field nam a22 4500
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20211013160443.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 211013b xxu||||| |||| 00| 0 eng d
040 ## - CATALOGING SOURCE
Language of cataloging VIE
Transcribing agency vn
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title VIE
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 519.20711
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lâm Hoàng Chương
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Giáo trình xác suất thống kê – toán thống kê
Remainder of title Giáo trình
Statement of responsibility, etc. Lâm Hoàng Chương; Dương Thị Tuyền, Dương Thị Bé Ba bổ sung
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 261tr
Dimensions 24cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Gồm 6 chương giới thiệu lí thuyết xác suất, đại lượng ngẫu nhiên, tổng thể và mẫu; ước lượng các tham số của tổng thể, kiểm định giả thiết thống kê, tương quan và hồi qui, kèm theo bài tập cuối mỗi chương
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Xác suất thống kê
-- Toán thống kê
-- Giáo trình
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Sách chuyên khảo
ĐKCB
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Total Checkouts Full call number Barcode Date last seen Date last checked out Price effective from Koha item type
          Library Quynh Library Quynh 2021-10-13 1 519.20711 60DTV51006-06 2021-11-03 2021-10-27 2021-10-13 Sách chuyên khảo