000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20211013160839.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
211013b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Language of cataloging |
VIE |
Transcribing agency |
VIE |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
616.1/ M458S |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Đặng Xuân Tin |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Một số bệnh tim mạch thường gặp và thuốc điều trị: Chuyên đề đào tạo dược sĩ đại học |
Statement of responsibility, etc. |
Phạm Minh Hưng |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Giáo Dục |
Date of publication, distribution, etc. |
2018 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Other physical details |
239tr |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Tìm hiểu về triệu chứng lâm sàng, nguyên nhân, phân loại, phương pháp chẩn đoán, điều trị và các nhóm thuốc chính trong điều trị bệnh suy tim, tăng huyết áp, đau thắt ngực. Đồng thời đưa ra một số tình huống lâm sàng minh hoạ |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Bệnh tim mạch, thuốc, điều trị, chuyên đề |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Sách chuyên khảo |