000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20211027160040.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
211027b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Language of cataloging |
VIE |
Transcribing agency |
TVQG |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
332.6 / GI-108T |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Thái Bá Cẩn |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Giáo trình phân tích và quản lý dự án đầu tư |
250 ## - EDITION STATEMENT |
Edition statement |
Tái bản lần thứ 2 |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Giáo dục Việt Nam |
Date of publication, distribution, etc. |
2013 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Other physical details |
335tr |
Dimensions |
24cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Trình bày những nội dung cơ bản về quản lý đầu tư và dự án đầu tư, thẩm định, phân tích kinh tế, tài chính dự án đầu tư, quản lý chi phí đầu tư xây dựng công trình, kế hoạch hóa vốn đầu tư, đấu thầu xây dựng, quản lý, thanh toán vốn đầu tư công trình xây dựng, quyết toán vốn đầu tư dự án hoàn thành, tổ chức điều hành thực hiện và giám sát đầu tư. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Dự án – Giáo trình – đầu tư – phân tích – quản lí dự án |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Giáo trình |