000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20211013160352.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
211013b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Language of cataloging |
Tiếng việt |
Transcribing agency |
VN |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
633.6,M218/TR455C |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Mạnh Chinh |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Trồng - chăm sóc và phòng trừ sâu bệnh cây mía |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Đăng Nghĩa |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
TP.Hồ Chí Minh |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nông Nghiệp |
Date of publication, distribution, etc. |
2007 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
71tr |
Other physical details |
hình vẽ ,bảng, 4tr.ảnh |
Dimensions |
19cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Tìm hiểu đặc tính thực vật học , cách chọn giống , nhân giống , trồng chăm sóc và phòng trừ sâu bệnh cho cây mía |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Trồng trọt ,mía |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Giáo trình |