Luận đàm về ngành xuất bản Trung Quốc: Sách tham khảo (ID: 9005)

000 -LEADER
fixed length control field nam a22 7a 4500
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20211013162805.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 211013b xxu||||| |||| 00| 0 eng d
040 ## - CATALOGING SOURCE
Language of cataloging Vie
Transcribing agency H
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title Vie
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 915.1
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Luận đàm về ngành xuất bản Trung Quốc: Sách tham khảo
Statement of responsibility, etc. Trần Hân; Thúy Lan, Thanh Huyền dịch.
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Chính trị quốc gia
Date of publication, distribution, etc. 2013
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 470tr
Dimensions 24cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Trình bày thực trạng của ngành xuất bản sách Trung Quốc từ năm 1978- 2005 qua những số liệu phân tích thực tế; dự báo về tình hình phát triển và triển vọng của ngành xuất bản Trung Quốc.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Nhân vật lịch sử, Văn hóa, Trung Quốc
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Tai lieu
ĐKCB
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Full call number Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
          Library Quynh Library Quynh 2021-10-13 915.1 59DTV50011-47 2021-10-13 2021-10-13 Tai lieu