000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20211013155821.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
211013b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Language of cataloging |
VIE |
Transcribing agency |
VIE |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
VIE |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
338.475832309597157 / X126D |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trần Văn Quyết |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Xây dựng chuỗi liên kết tiêu thụ sản phẩm từ cây quế tại huyện Văn Yên - Tỉnh Yên |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Thái Nguyên |
Name of publisher, distributor, etc. |
Đại học Thái Nguyên |
Date of publication, distribution, etc. |
2017 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
195rt |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Trình bày cơ sở lý luận và thực tiễn về phát triển sản xuất, tiêu thụ nông sản theo chuỗi liên kết. Thực trạng và giải pháp xây dựng chuỗi liên kết tiêu thụ sản phẩm quế huyện Văn Yên - tỉnh Yên Bái
|
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Tiêu thụ; Quế; Sản phẩm; Liên kết; Văn Yên; Yên Bái; Sách chuyên khảo |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Sách chuyên khảo |