000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20211013161356.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
211013b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Language of cataloging |
VIE |
Transcribing agency |
VIE |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
616.10231/ Đ309D |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phạm Mạnh Hùng |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Điều dưỡng trong tim mạch can thiệp: Sách tham khảo cho các điều dưỡng và kỹ thuật viên tim mạch can thiệp |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Ngọc Quang, Phan Đình Long, Dương Ngọc Long, Đinh Huỳnh Linh |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Y Học |
Date of publication, distribution, etc. |
2017 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Other physical details |
267tr |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Đại cương thông tim thăm dò huyết động và tim mạch can thiệp; đường vào của các thủ thuật qua da; các kỹ thuật can thiệp qua da; nong van hai lá bằng bóng qua da; bít lỗ thông liên nhĩ; sốc điện chuyển nhịp; đặt máy tạo nhịp tạm thời... |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Bệnh tim mạch, điều dưỡng, sách tham khảo |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Sách chuyên khảo |