Tóm tắt công dụng các loại xăng dầu mỡ (ID: 9010)

000 -LEADER
fixed length control field nam a22 7a 4500
040 ## - CATALOGING SOURCE
Language of cataloging vie
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 655
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Tóm tắt công dụng các loại xăng dầu mỡ
Statement of responsibility, etc. Loại thường dùng
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H.
Name of publisher, distributor, etc. Cục xăng dầu mỡ xb
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 40tr.
Dimensions 13cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Công dụng các loại xăng dầu mỡ của Liên Xô nhập vào VN
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Xăng
-- Sử dụng
-- dầu
-- mỡ
852 ## - LOCATION
Location Nguyễn Công Đại
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Sách chuyên khảo

Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.