Axit và kiềm trong thực dưỡng (ID: 9011)

000 -LEADER
fixed length control field nam a22 7a 4500
040 ## - CATALOGING SOURCE
Language of cataloging Vie
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title Vie
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 23
Item number 613.2
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Axit và kiềm trong thực dưỡng
Statement of responsibility, etc. Herman Aihara ; Hoàng Lan dịch
250 ## - EDITION STATEMENT
Edition statement Tái bản lần thứ 3
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Lao động
Date of publication, distribution, etc. 2020
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 211tr
Dimensions 19cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Trình bày về cách sử dụng thực phẩm khoa học trong ăn uống hàng ngày, tầm quan trọng của sự cân bằng axit và kiềm, sự cân bằng âm dương trong thực phẩm, vấn đề về axit và kiềm trong đời sống
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Axit
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Cân bằng
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Chế độ ăn uống
852 ## - LOCATION
Location Thu
Shelving control number 470698
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Tai lieu

Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.