000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20211027143533.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
211027b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Language of cataloging |
Vie |
Transcribing agency |
HN |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
Vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
915.1 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Luận đàm về ngành xuất bản Trung Quốc: Sách tham khảo |
Statement of responsibility, etc. |
Trần Hân; Thúy Lan, Thanh Huyền dịch. |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Chính trị quốc gia |
Date of publication, distribution, etc. |
2013 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
470tr |
Dimensions |
24cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Trình bày thực trạng của ngành xuất bản sách Trung Quốc từ năm 1978- 2005 qua những số liệu phân tích thực tế; dự báo về tình hình phát triển và triển vọng của ngành xuất bản Trung Quốc. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Nhân vật lịch sử, Văn hóa, Trung Quốc |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Tai lieu |