000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20211027160301.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
211013b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Language of cataloging |
VIE |
Transcribing agency |
VIE |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
000000129505 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trương Trung Dũng, Nguyễn Minh Duệ |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Phân tích và đánh giá hiệu quả dự án đầu tư xây dựng tổ hợp dịch vụ thương mại-văn phòng và nhà ở tại khu đô thị mới Ngã Năm-Sân bay Cát Bi-TP. Hải Phòng |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Trường Đại học Bách Khoa |
Date of publication, distribution, etc. |
2005 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Other physical details |
95tr |
Accompanying material |
1 CD |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Giới thiệu cơ sở lý thuyết và các phân tích kinh tế dự án đầu tư. Đặc điểm và phân tích hiệu quả kinh tế tài chính dự án đầu tư xây dựng tổ hợp DVTM-văn phòng và nhà ở tại khu đô thị mới-Cát Bi-TP. Hải Phòng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Dịch vụ thương nại – dự án – hiệu quả kinh tế - phân tích |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Luận văn - Luận án |