000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20211013155756.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
211013b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Language of cataloging |
VIE |
Transcribing agency |
012 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
635.9 / K600T |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trần Thị Thanh Liêm |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Nông nghiệp xanh, sạch - Kỹ thuật trồng các loại cây cảnh |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Other physical details |
120tr |
Dimensions |
32cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Giới thiệu về các loại trái cây như cây có múi, câu xoài, cây khóm, cây khác |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
cây cảnh |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Giáo trình |