Nông nghiệp xanh, sạch - Kỹ thuật trồng các loại cây cảnh (ID: 9016)

000 -LEADER
fixed length control field nam a22 7a 4500
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20211013155756.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 211013b xxu||||| |||| 00| 0 eng d
040 ## - CATALOGING SOURCE
Language of cataloging VIE
Transcribing agency 012
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 635.9 / K600T
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần Thị Thanh Liêm
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Nông nghiệp xanh, sạch - Kỹ thuật trồng các loại cây cảnh
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Other physical details 120tr
Dimensions 32cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Giới thiệu về các loại trái cây như cây có múi, câu xoài, cây khóm, cây khác
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term cây cảnh
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Giáo trình
ĐKCB
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Total Checkouts Full call number Barcode Checked out Date last seen Date last checked out Price effective from Koha item type
          Library Quynh Thu vien Dai Hoc Van Hoa 2021-10-13 1 635.9 / K600T 60DTV51013-03 2022-10-17 2021-10-27 2021-10-27 2021-10-13 Giáo trình