000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20211013155548.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
211013b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Language of cataloging |
VIE |
Transcribing agency |
111 |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
VIE |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
665 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Kiều Đình Kiểm |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Các sản phẩm dầu mỏ và hoá dầu |
Remainder of title |
Tổng công ty xăng dầu Việt Nam |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Khoa học kỹ thuật |
Date of publication, distribution, etc. |
2005 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Other physical details |
380tr. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Khí tự nhiên và khí dầu mỏ hoá lỏng. Nhiên liệu cho động cơ xăng, máy cánh quạt, máy bay phản lực. Dầu hoả dân dụng. Nhiên liệu cho động cơ Diezen, đốt lò. Đại cương về dầu nhờn. Dầu nhờn động cơ, bôi trơn công nghiệp, mỡ nhờn, Bitum- Nhựa đường. Tổng quan về hoá phẩm dầu mỏ, dầu thô nhẹ. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Dầu mỏ |
-- |
Sản phẩm |
-- |
Hoá học dầu mỏ |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Giáo trình |