000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20211013162306.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
211013b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Language of cataloging |
VIE |
Transcribing agency |
111 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
372.6 / PH110T |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Mai Văn Trì biên soạn |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Cây thông đỏ, một nguồn gốc chống ung thư quý |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Other physical details |
28tr |
Dimensions |
30cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Giới thiệu về cây thông đỏ, các thành phần hóa học. Chiết tách và các phản ứng hóa học của taxoid. Hoạt tính chống ung thư và tình hình nghiên cứu ở Việt Nam |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Cây thông đỏ |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Giáo trình |