Nghiên cứu các yếu tố công nghệ ảnh hưởng đến chất lượng của sản phẩm cơm dừa sấy (ID: 9025)

000 -LEADER
fixed length control field nam a22 4500
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20211013160235.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 211013b xxu||||| |||| 00| 0 eng d
040 ## - CATALOGING SOURCE
Language of cataloging VIE
Transcribing agency VIE
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title VIE
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 634.9, M39
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Huỳnh Bảo Long
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Nghiên cứu các yếu tố công nghệ ảnh hưởng đến chất lượng của sản phẩm cơm dừa sấy
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Date of publication, distribution, etc. 2006
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 142tr
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Tổng quan về cây dừa, cơ sở lý thuyết về hạt có dầu, nguyên liệu quy trình và sản phẩm cơm dừa chín nạo sấy, lý thuyết về sấy, bao bì thực phẩm. Vật liệu và phương pháp nghiên cứu, nội dung nghiên cứu. Kết quả và thảo luận: thành phần cơ lý, độ ẩm, đường cong, hàm lượng dầu theo độ chín của cơnm dừa, quy trình công nghệ sản xuất cơm dừa rám nạo sấy
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Dừa, Luận văn, Sấy
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Sách chuyên khảo
ĐKCB
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Total Checkouts Full call number Barcode Checked out Date last seen Date last checked out Price effective from Koha item type
          Library Quynh Library Quynh 2021-10-13 2 634.9, M39 60DTV51011-05BM 2021-11-17 2021-11-03 2021-11-03 2021-10-13 Sách chuyên khảo