000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20211013160235.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
211013b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Language of cataloging |
VIE |
Transcribing agency |
VIE |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
VIE |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
634.9, M39 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Huỳnh Bảo Long |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Nghiên cứu các yếu tố công nghệ ảnh hưởng đến chất lượng của sản phẩm cơm dừa sấy |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Date of publication, distribution, etc. |
2006 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
142tr |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Tổng quan về cây dừa, cơ sở lý thuyết về hạt có dầu, nguyên liệu quy trình và sản phẩm cơm dừa chín nạo sấy, lý thuyết về sấy, bao bì thực phẩm. Vật liệu và phương pháp nghiên cứu, nội dung nghiên cứu. Kết quả và thảo luận: thành phần cơ lý, độ ẩm, đường cong, hàm lượng dầu theo độ chín của cơnm dừa, quy trình công nghệ sản xuất cơm dừa rám nạo sấy |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Dừa, Luận văn, Sấy |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Sách chuyên khảo |