000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20211013155758.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
211013b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Language of cataloging |
VIE |
Transcribing agency |
112 |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
RU |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
665 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Данг Тху Тхюи |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Биодеградация нефти и нефтепродуктов с использованием нового консорциума бактерий рода |
Remainder of title |
Phân huỷ sinh học dầu thô và các sản phẩm từ dầu thô bằng Consotium vi khuẩn mới dòng Acinetobacter |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Date of publication, distribution, etc. |
2012 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Thiết lập phân loại các chủng của dòng Acinetobacter B-5064, B-2838, B-3780 và dựa trên cơ sở đó phát triển và ứng dụng Consotium vi khuẩn phân huỷ dầu mới để làm sạch đất ô nhiễm dầu. Chỉ ra khả năng phân huỷ dầu của chủng Acinetobacter và khả năng tạo thành chất hoạt động bề mặt |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Dầu thô |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Luận văn - Luận án |