000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20211027143410.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
211013b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Language of cataloging |
Vie |
Transcribing agency |
H |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
Vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
D912.3 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
5000 năm lịch sử và văn hóa Ấn Độ: Lược khảo |
Statement of responsibility, etc. |
Anjana Mothar Chandra; Huyền Trang biên dịch |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Khoa học xã hội |
Date of publication, distribution, etc. |
2008 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Phân tích các chính sách, biện pháp chính dẫn đến thành công kinh tế của Trung Quốc và Ấn Độ, cũng như so sánh những điểm giống, khác nhau trong tăng trưởng của 2 nước, qua đó xem xét và lý giải những nhân tố tạo ra sự tăng trưởng nhanh, những vấn đề tồn tại, những cơ hội, những thách thức do sợ trỗi dậy mạnh mẽ của 2 nước lớn này đem lại. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Kinh tế, Trung Quốc, Ấn Độ |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Tai lieu |