000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20211013162317.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
211013b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Language of cataloging |
VIE |
Transcribing agency |
VIE |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
616.1/ C120N |
Item number |
C295N |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Cẩm nang sức khỏe dành cho bệnh tim mạch |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Y học |
Date of publication, distribution, etc. |
2016 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Other physical details |
49tr |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Tìm hiểu về suy tim. Bệnh tim thiếu máu cục bộ mạn tính. Nhồi máu cơ tim cấp. Kế hoạch theo dõi bệnh nhân tim mạch |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Bệnh tim mạch, chăm sóc sức khỏe, cẩm nang |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Hoàng Thị Thúy An |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Sách chuyên khảo |