000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20211027160740.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
211027b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Language of cataloging |
VIE |
Transcribing agency |
TVQG |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
000000307030 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Hà Văn Khối , Lê Đình Thành, Ngô Lê Long |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Giáo trình quy hoạch và phân tích hệ thống tài nguyên nước: Dự án tăng cường Năng lực Đào tạo cho Đại học Thủy lợi của Chính phủ Đan Mạch - DANIDA |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Giáo dục |
Date of publication, distribution, etc. |
2007 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Other physical details |
432tr |
Dimensions |
27cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Gồm 9 chương: Hệ thống tài nguyên nước; Quy hoạch tài nguyên nước; Phân tích kinh tế và tài chính; Số liệu và mô hình phỏng hệ thống; Phương pháp tối ưu hóa ứng dụng trong phân tích hê thống tài nguyên nước |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
đất đai – quy hoạch- quản lí |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Giáo trình |