000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20211103140322.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
211103b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Language of cataloging |
vie |
Transcribing agency |
vie |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
DS779.27 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Thái Yên Hương |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Thế hệ lãnh đạo thứ năm của Trung Quốc |
Remainder of title |
Những điều chỉnh chính sách với Mỹ và các tác động tới khu vực Châu Á - Thái Bình Dương |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Thái Yên Hương |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
chính trị quốc gia – sự thật |
Date of publication, distribution, etc. |
2015 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
350tr |
Dimensions |
20cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Nội dung cuốn sách tập trung đánh giá, phân tích về các nhân tố quốc tế, trong nước tác động tới chính sách đối với Mỹ, những điều chỉnh cụ thể trong chính sách với Mỹ, đưa ra một số dự báo về chính sách của Trung Quốc với Mỹ và quan hệ Trung - Mỹ trong thời gian tới, một số tác động tới khu vực châu Á - Thái Bình Dương. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
ngoại giao – chính sách- Châu Á - Thái Bình Dương- Mỹ - Trung Quốc |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Thái Yên Hương |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Sách chuyên khảo |