000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20211013162434.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
211013b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Language of cataloging |
VIE |
Transcribing agency |
VIE |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
616.1/ B256C |
Item number |
B560C |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Tân Nghĩa |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Bệnh cao huyết áp và thực đơn phòng chữa trị |
Statement of responsibility, etc. |
Thái Bắc |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Văn hóa thông tin |
Date of publication, distribution, etc. |
2009 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Other physical details |
183tr |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Giới thiệu các kiến thức chung về bệnh cao huyết áp, những nhân tố xấu dẫn tới bệnh cao huyết áp, những bệnh do cao huyết áp gây nên và những cách phòng trừ, giữ cho huyết áp bình thường đặc biệt điều trị bằng ăn uống |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Cao huyết áp, điều trị, ăn uống |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
tân Nghĩa |
710 ## - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME |
Subordinate unit |
Hoàng Thị Thúy An |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Sách chuyên khảo |