000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20211013160747.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
211013b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Language of cataloging |
VIE |
Transcribing agency |
VIE |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
VIE |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
634.9, M41 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Hoàng Ngọc Dũng |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Nghiên cứu tổng hợp hydrotalcit đa thành phần cho phản ứng decacboxyl hóa dầu dừa nhằm chế tạo nhiên liệu kerosen xanh |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Date of publication, distribution, etc. |
2017 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
127tr |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Lý thuyết về quá trình decacboxyl hóa; nguyên liệu cho quá trình decacboxyl hóa; sản phẩm hydrocacbon xanh; xúc tác cho quá trình decacboxyl hóa thu hydrocacbon; tình hình nghiên cứu về xúc tác và nhiên liệu kerosen xanh. Nêu phương pháp nghiên cứu. Kết quả nghiên cứu tổng hợp và đặc trưng xúc tác hydrotalcit; nghiên cứu quá trình decacboxyl hóa dầu dừa thu kerosen xanh,...
|
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Dầu dừa -- Luận án -- Phản ứng |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Sách chuyên khảo |