000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20211027141151.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
211013b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Language of cataloging |
vie |
Transcribing agency |
Hn |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
59DTV50011-31 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Vũ điệu với người khổng lồ: Trung quốc, Ấn Độ và nền kinh tế toàn cầu |
Remainder of title |
Sách tham khảo |
Statement of responsibility, etc. |
L. Alan Winters, Shahid Yusuf |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Ngân hàng thế giới |
Date of publication, distribution, etc. |
2007 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
279tr |
Dimensions |
14cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Phân tích 1 số ảnh hướng sự phát triển của những người Khổng lồ (Trung Quốc và Ấn Độ) đồng thời bàn về cách thức làm thế nào để "khiêu vũ" cùng người Khổng lồ trong tăng trưởng nền kinh tế với các nước khác. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Thương mại, Trung Quốc, Ấn Độ, Tài chính,... |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Tai lieu |