000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20211027161036.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
211027b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786041009042 |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Language of cataloging |
VIE |
Transcribing agency |
TVQG |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
613 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nhiều tác giả |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Bác sĩ tốt nhất là chính mình. T.6, Bệnh gout |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Tp HCM |
Name of publisher, distributor, etc. |
Trẻ |
Date of publication, distribution, etc. |
2016 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Other physical details |
103tr, hình vẽ |
Dimensions |
20cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Tài liệu tham khảo bệnh Gout, nguyên nhân, tác hại, các biến chứng và cách phòng chống, điều trị lâu dài. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
bệnh gút – khớp – bệnh – điều trị |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Sách chuyên khảo |