000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20211013162536.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
211013b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Language of cataloging |
VIE |
Transcribing agency |
VN |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
616.1/ H561D |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Hồng Khánh |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Hướng dẫn nấu các món trị bệnh cao huyết áp: Đơn giản dễ làm |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Thanh niên |
Date of publication, distribution, etc. |
2008 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Other physical details |
143tr |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Giới thiệu một số điều cần biết về bệnh cao huyết áp và các món ăn phối hợp các vị thuốc dành cho bệnh cao huyết áp như: Cháo gạo lứt, hoa cúc, hột gà, rau chân vịt, rau cần, canh tôm, củ cải trắng; trà hoa cúc,... |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Nấu ăn, món ăn, điều trị, cao huyết áp, sách hướng dẫn |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Sách chuyên khảo |