000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20211103140509.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
211103b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Language of cataloging |
vie |
Transcribing agency |
vie |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
DS786 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Vũ Tùng |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Con đường tơ lụa trên biển: cho thế kỷ XXI của Trung Quốc và đối sách của Việt Nam |
Remainder of title |
chính trị |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Vũ Tùng |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Chính trị quốc gia |
Name of publisher, distributor, etc. |
Chính trị quốc gia |
Date of publication, distribution, etc. |
2017 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
256tr |
Dimensions |
21cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Trình bày và trả lười các câu hỏi: Trung Quốc đang ở đâu trong quá trình triển khai con đường tơ lụa trên biển, đang triển khai có bài bản hay đang trong quá trình vừa xây dựng kế hoạch, vừa vận động các nước tham gia,...Cuốn sách cũng đánh giá các mặt tác động của kế hoạch lên các nước trên thế giới , nhất là khu vực Châu Á, bao gồm cả Việt Nam trên các lĩnh vực kinh tế, chính trị, quân sự... |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
|
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Vũ Tùng |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Sách chuyên khảo |