000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20211013160928.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
211013b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Language of cataloging |
VIE |
Transcribing agency |
VIE |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
VIE |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
634.9, M42 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Thị Hà |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Nghiên cứu tổng hợp Metyl este từ dầu dừa và dầu hạt cải trên xúc tác bazơ rắn, sử dụng làm thành phần pha chế nhiên liệu phản lực Biokerosen |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Date of publication, distribution, etc. |
2016 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
157tr |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Tổng quan chung về kerosen và biokerosen, nguồn nguyên liệu cho quá trình tổng hợp biokerosen, xúc tác bazơ và vai trò của chúng trong quá trình trao đổi este, quá trình trao đổi este. Nêu các phương pháp nghiên cứu. Kết quả nghiên cứu tổng hợp xúc tác, nghiên cứu chuyển hóa dầu dừa và dầu hạt cải thành metyl este, làm thành phần để chế tạo nhiên liệu phản lực sinh học |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Nhiên liệu -- Luận án -- Pha chế -- Dầu dừa |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Sách chuyên khảo |