Cây thuốc, vị thuốc chữa bệnh, thực dưỡng nâng cao sức khoẻ cộng đồng (ID: 9054)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | nam a22 7a 4500 |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Language of cataloging | Vie |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | Vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 615.88 |
Item number | C126T |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | Cây thuốc, vị thuốc chữa bệnh, thực dưỡng nâng cao sức khoẻ cộng đồng |
Statement of responsibility, etc. | B.s.: Trần Văn Bản (ch.b.), Trần Xuân Nguyên, Trần Quang Minh, Trần Thị Thu Trang |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. | Y học |
Date of publication, distribution, etc. | 2019 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 351tr |
Dimensions | 21cm |
Accompanying material | ảnh |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Trình bày một số học thuyết của đông y. Điều kiện tự nhiên liên quan đến con người . Bài thuốc nam chữa bệnh thường gặp tại cộng đồng. Thực dưỡng. Phương pháp bổ sung dinh dưỡng bằng dược vật, thực phẩm trong ăn uống. Một số thực phẩm có tác dụng phòng bệnh, chữa bệnh và bổ dưỡng. Món dưỡng sinh. Các món ăn dược thiện |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Thực dưỡng |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Phòng trị bệnh |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Cây thuốc |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trần Thị Thu |
Relator term | Bs |
852 ## - LOCATION | |
Location | Thu |
Shelving control number | 450176 |
852 ## - LOCATION | |
Location | Thu |
Shelving control number | VV20.00289 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Tai lieu |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.