000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20211013155927.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
211013b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Language of cataloging |
VIE |
Transcribing agency |
113 |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
VIE |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
655.53824 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trần Kim Qui, Nguyễn Trung Nhân |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Giáo trình tổng hợp hoá dầu mỏ |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
TP Hồ Chí Minh |
Name of publisher, distributor, etc. |
Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh |
Date of publication, distribution, etc. |
2014 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Other physical details |
167tr. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Giới thiệu thành phần của dầu mỏ và các phương pháp lọc hoá dầu được áp dụng trên thế giới. Một số công nghệ cơ bản dùng để chế biến các thành phần trong dầu mỏ thành nguyên liệu cho ngành công nghiệp hoá chất. Các qui trình kĩ thuật sử dụng nguồn nguyên liệu hoá dầu để sản xuất polimer |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Hoá dầu |
-- |
Dầu mỏ |
-- |
Giáo trình |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Giáo trình |