Nghiễn cứu sản xuất chế phẩm xạ khuẩn sử dụng cho ủ nhanh chất thải chăn nuôi lợn làm phân bón hữu cowsinh học (ID: 9061)

000 -LEADER
fixed length control field nam a22 7a 4500
040 ## - CATALOGING SOURCE
Language of cataloging abc
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title VIE
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number abc
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lương Hữu Thành
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Nghiễn cứu sản xuất chế phẩm xạ khuẩn sử dụng cho ủ nhanh chất thải chăn nuôi lợn làm phân bón hữu cowsinh học
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Văn Cánh, Phạm Văn Toản
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Date of publication, distribution, etc. 2012
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Dimensions 120tr
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Trình bày về tổng quan tài liệu. Đối tượng và phương pháp nghiên cứu. Kết quả nghiên cứu và thảo luận
852 ## - LOCATION
Location Nguyễn Hồng Trà
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Sách chuyên khảo

Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.