000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20211013163025.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
211013b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Language of cataloging |
VIE |
Transcribing agency |
VIE |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
616.132/ S450T |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Lân Việt |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Sổ tay tăng huyết áp |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Thị Bạch Yến, Phạm Mạnh Hùng, Đinh Huỳnh Linh, Lê Tuấn Anh |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Y học |
Date of publication, distribution, etc. |
2018 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Other physical details |
110tr |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Trình bày kiến thức cơ bản về bệnh tăng huyết áp, chẩn đoán, điều trị bệnh và xử trí tăng huyết áp ở các nhóm bệnh nhân đặc biệt |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Cao huyết áp, chẩn đoán, điều trị, sổ tay |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Sách chuyên khảo |