000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20211013161136.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
211013b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Language of cataloging |
VIE |
Transcribing agency |
VIE |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
VIE |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
338.475832309597158 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Đinh Thị Mỹ Linh |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Đánh giá và lựa chọn các chủng xạ khuẩn nội cộng sinh trên cây quế thu thập tại tỉnh Yên Bái có khả năng sinh kháng sinh cao |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Date of publication, distribution, etc. |
2016 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
6tr |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Tổng quan xạ khuẩn nội cộng sinh trên thực vật và cây dược liệu, khả năng sinh kháng sinh của xạ khuẩn nội cộng sinh trên cây dược liệu và một số gen chức năng liên quan, tác dụng của cây quế và tiềm năng khai thác xạ khuẩn nội cộng sinh trên cây quế. Nêu các phương pháp nghiên cứu. Kết quả nghiên cứu khả năng kháng vi sinh vật kiểm định của các chủng xạ khuẩn phân lập từ cây quế; đặc điểm sinh học và phân loại của chủng xạ khuẩn YBQ 075,... |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Cây dược liệu -- Luận văn -- Xạ khuẩn -- Kháng sinh -- Hưng Yên |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Sách chuyên khảo |