Đánh giá và lựa chọn các chủng xạ khuẩn nội cộng sinh trên cây quế thu thập tại tỉnh Yên Bái có khả năng sinh kháng sinh cao (ID: 9067)

000 -LEADER
fixed length control field nam a22 4500
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20211013161136.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 211013b xxu||||| |||| 00| 0 eng d
040 ## - CATALOGING SOURCE
Language of cataloging VIE
Transcribing agency VIE
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title VIE
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 338.475832309597158
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đinh Thị Mỹ Linh
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Đánh giá và lựa chọn các chủng xạ khuẩn nội cộng sinh trên cây quế thu thập tại tỉnh Yên Bái có khả năng sinh kháng sinh cao
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Date of publication, distribution, etc. 2016
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 6tr
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Tổng quan xạ khuẩn nội cộng sinh trên thực vật và cây dược liệu, khả năng sinh kháng sinh của xạ khuẩn nội cộng sinh trên cây dược liệu và một số gen chức năng liên quan, tác dụng của cây quế và tiềm năng khai thác xạ khuẩn nội cộng sinh trên cây quế. Nêu các phương pháp nghiên cứu. Kết quả nghiên cứu khả năng kháng vi sinh vật kiểm định của các chủng xạ khuẩn phân lập từ cây quế; đặc điểm sinh học và phân loại của chủng xạ khuẩn YBQ 075,...
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Cây dược liệu -- Luận văn -- Xạ khuẩn -- Kháng sinh -- Hưng Yên
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Sách chuyên khảo
ĐKCB
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Total Checkouts Full call number Barcode Checked out Date last seen Date last checked out Price effective from Koha item type
          Library Quynh Library Quynh 2021-10-13 2 338.475832309597158 60DTV51011-09BM 2021-11-17 2021-11-03 2021-11-03 2021-10-13 Sách chuyên khảo