000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20211103140720.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
211103b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Language of cataloging |
vie |
Transcribing agency |
vie |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
JZ1980 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Robert D. Kaplan |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Vạc dầu Châu Á: Biển Đông và một hồi kết của Thái Bình Dương ổn định : Sách tham khảo nội bộ |
Remainder of title |
Sách tham khảo nội bộ |
Statement of responsibility, etc. |
Robert D. Kaplan; Ngọc Ánh người dịch...[và những người khác]; Nguyễn Đức Thành, Phạm Nguyên Trường hiệu đính |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Name of publisher, distributor, etc. |
Chính trị quốc gia |
Date of publication, distribution, etc. |
2017 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
360tr |
Dimensions |
21cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Gồm 8 chương, cung cấp nhiều thông tin về lịch sử, con người, xã hội, chính trị,...của các nước xung quanh biển Đông - những yếu tố tưởng chừng không liên quan nhưng sẽ giúp hiểu thêm về sự khác biệt trong cách tiếp cận cũng như ứng xử trong vấn đề Biển Đông của Việt Nam và các bên liên quan |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
|
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Robert D. Kaplan |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Sách chuyên khảo |