000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20211013163159.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
211013b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Language of cataloging |
VIE |
Transcribing agency |
VIE |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
614.59462/ NH500C |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Văn Tập |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Nhu cầu sử dụng dịch vụ phòng chống bệnh đái tháo đường, tăng huyết áp của đồng bào Khmer: Sách chuyên khảo |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Thanh Bình, Nguyễn Văn Lành, Trần Văn Hưởng |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Y học |
Date of publication, distribution, etc. |
2017 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Other physical details |
215tr |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Trình bày đặc điểm dân số, văn hoá, xã hội và kinh tế của đồng bào Khmer; kiến thức và thực hành phòng chống bệnh đái tháo đường và tăng huyết áp của đồng bào Khmer; tình hình và biện pháp phòng chống đái tháo đường và tăng huyết áp; một số định hướng nghiên cứu về bệnh không lây nhiễm, đái tháo đường, tăng huyết áp của đồng bào Khmer |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Tiểu đường; Cao huyết áp; Phòng bệnh; Người Khơ Me; Việt Nam; Sách chuyên khảo |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Sách chuyên khảo |