000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20211013160144.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
211013b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Language of cataloging |
VIE |
Transcribing agency |
114 |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
VIE |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
655.5 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Đặng Văn Chí |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Nghiên cứu các giải pháp để nâng cao chất lượng sản phẩm và hiệu suất làm việc của tháp chưng cất trong công nghiệp dầu mỏ |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Date of publication, distribution, etc. |
2012 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Other physical details |
184tr. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Giới thiệu tổng quan về quá trình chưng cất và hệ thống điều khiển tháp chưng cất. Trình bày mô hình tháp chưng cất dầu mỏ và ứng dụng mạng nơron nhân tạo để dự báo nồng độ thành phần sản phẩm tháp chưng cất; cảm biến mềm để điều khiển trực tiếp nồng độ thành phần tháp chưng cất |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Công nghiệp dầu khí |
-- |
Giải pháp |
-- |
Chất lượng |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Giáo trình |