000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20211027161631.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
211027b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Language of cataloging |
VIE |
Transcribing agency |
TVQG |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
616.3999 / NGH305C |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trịnh Trung Kiên |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Nghiên cứu nồng độ acid uric máu, bệnh gút và hội chứng chuyển hoá ở người từ 40 tuổi trở lên tại thành phố Cần Thơ: LATS Y học: 62.72.01.42 |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Date of publication, distribution, etc. |
2015 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Other physical details |
120tr, minh hoạ |
Dimensions |
30cm |
Accompanying material |
+1tt |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Khảo sát nồng độ acid uric máu, tỷ lệ và đặc điểm bệnh gút và hội chứng chuyển hoá ở người từ 40 tuổi trở lên tại thành phố Cần Thơ. Tìm hiểu mối liên quan giữa nồng độ acid uric máu với hội chứng chuyển hoá và một số yếu tố nguy cơ tim mạch |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
bệnh gút – hội chứng chuyển hoá – Cần thơ |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Tai lieu |