000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20211013160929.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
211013b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Language of cataloging |
VIE |
Transcribing agency |
VN |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
VIE |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
M218-4 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phan Gia Tân |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Cây mía và kĩ thuật trồng mía ở miền Nam |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
TP. Hồ Chí Minh |
Name of publisher, distributor, etc. |
Hồ Chí Minh |
Date of publication, distribution, etc. |
1983 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
192tr |
Dimensions |
21cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Những hiểu biết cơ bản về cây mía: giá trị kinh tế các bộ phận của mía. Kỹ thuật trồng và chăm sóc các giống mía ở miền nam: thời vụ, đất trồng, bón phân, sâu bọ,.... Các vùng mía chính và triển vọng phát triển ngành trồng mía làm đường ở miền nam |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Giáo trình |