Cây mía và kĩ thuật trồng mía ở miền Nam (ID: 9078)

000 -LEADER
fixed length control field nam a22 7a 4500
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20211013160929.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 211013b xxu||||| |||| 00| 0 eng d
040 ## - CATALOGING SOURCE
Language of cataloging VIE
Transcribing agency VN
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title VIE
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number M218-4
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phan Gia Tân
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Cây mía và kĩ thuật trồng mía ở miền Nam
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. TP. Hồ Chí Minh
Name of publisher, distributor, etc. Hồ Chí Minh
Date of publication, distribution, etc. 1983
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 192tr
Dimensions 21cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Những hiểu biết cơ bản về cây mía: giá trị kinh tế các bộ phận của mía. Kỹ thuật trồng và chăm sóc các giống mía ở miền nam: thời vụ, đất trồng, bón phân, sâu bọ,.... Các vùng mía chính và triển vọng phát triển ngành trồng mía làm đường ở miền nam
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Giáo trình
ĐKCB
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Total Checkouts Full call number Barcode Date last seen Date last checked out Price effective from Koha item type
          Library Quynh Library Quynh 2021-10-13 1 M218-4 60DTV51018-06 2021-11-03 2021-10-27 2021-10-13 Giáo trình