000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20211013163301.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
211013b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Language of cataloging |
VIE |
Transcribing agency |
VIE |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
616.132/ B256T |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Huy Dung |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Tăng huyết áp: cách phòng ngừa & điều trị |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Phụ nữ |
Date of publication, distribution, etc. |
2016 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Other physical details |
95tr |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Cung cấp những kiến thức cơ bản về bệnh cao huyết áp. Nguyên nhân tăng huyết áp và những yếu tố nguy cơ đe doạ tăng huyết áp. Triệu chứng và những biến chứng của bệnh. Cách phòng và các biện pháp điều trị bệnh cao huyết áp |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Cao huyết áp, phòng trị bệnh |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Sách chuyên khảo |