000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20211103140816.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
211103b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Language of cataloging |
vie |
Transcribing agency |
vie |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
JZ1769 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Vũ Văn Hiền |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Việt Nam và thế giới đương đại |
Statement of responsibility, etc. |
Vũ Văn Hiền |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Chính trị Quốc gia |
Date of publication, distribution, etc. |
2014 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
398tr |
Dimensions |
21cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Phân tích cục diện thế giới, nội dung thời đại, nhân tố tác động và xu hướng phát triển; phân tích về khu vực châu Á - Thái Bình Dương, đưa ra những dự báo, nhận định về quan hệ giữa các nước lớn (Mỹ, Nhật Bản, Nga, Trung Quốc ...). Khái quát quá trình hội nhập kinh tế quốc tế, lợi thế và thách thức, đề xuất phương hướng, nhiệm vụ cụ thể nhằm nâng cao hiệu quả quá trình tái cơ cấu và đổi mới mô hình tăng trưởng kinh tế; nhận diện các quan điểm sai trái, thù địch,... |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
châu Á |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Sách chuyên khảo |