000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20211013161535.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
211013b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Language of cataloging |
ENG |
Transcribing agency |
ENG |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
ENG |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
M253-9 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
The coconut odyssey |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Canberra |
Name of publisher, distributor, etc. |
Australian centre for Intern agricultural research |
Date of publication, distribution, etc. |
2003 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
131tr |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Giới thiệu nguồn gốc cây dừa ở Ôtxtrâylia. Hướng dẫn từ khi ươm trồng cho tới khi thu hoạch quả. Các cách chĂm sóc, thu hoạch và các sản phẩm chế biến từ dừa tươi |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Trồng trọt; Chế biến; Cây dừa |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Sách chuyên khảo |