000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20211027141544.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
211013b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Language of cataloging |
vie |
Transcribing agency |
HN |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
D123.9 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Đại cương triết học Trung Quốc |
Statement of responsibility, etc. |
Giản Chi, Nguyễn Hiến Lê |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hồ Chí Minh |
Name of publisher, distributor, etc. |
Hồ Chí Minh |
Date of publication, distribution, etc. |
1992 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
892tr |
Dimensions |
18cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Sơ lược vài nét về sự phát triển của triết học Trung Hoa và tiểu sử các triết gia theo thời đại vơí các trích dẫn của họ |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Triết học, Trung Quốc, Đại cương |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Tai lieu |