000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20211013160428.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
211013b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786047747382 |
Terms of availability |
456000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Language of cataloging |
vie |
Transcribing agency |
ABC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
338 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Yergin, Daniel |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Dầu mỏ, tiền bạc và quyền lực |
Remainder of title |
Thiên sử thi vĩ đại nhất thế kỷ XX |
Statement of responsibility, etc. |
Daniel Yergin ; Dịch: Kiều Oanh... ; H.đ.: Nguyễn Cảnh Bình... |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. |
Name of publisher, distributor, etc. |
Thế giới ; Công ty Sách Omega Việt Nam |
Date of publication, distribution, etc. |
2018 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
1233tr. |
Dimensions |
24cm |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Tên sách tiếng Anh: The Prize: The Epic Quest for Oil, Money & Power |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Khắc hoạ sâu sắc toàn cảnh lịch sử phát triển và vai trò của ngành công nghiệp dầu mỏ, các sản phẩm lọc hoá dầu. Câu truyện lý thú về dầu mỏ - nhiên liệu lỏng đơn thuần nhưng đã trở thành một thứ vũ khí chi phối đến chính trị, kinh tế, tôn giáo, văn hoá...của mọi quốc gia |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Vai trò |
-- |
Công nghiệp dầu khí |
-- |
Lịch sử |
-- |
Thế kỉ XX |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Thu Trang |
Relator term |
dịch |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Vân Nga |
Relator term |
dịch |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Kiều Oanh |
Relator term |
dịch |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Sách chuyên khảo |