000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20211013163411.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
211013b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Language of cataloging |
VIE |
Transcribing agency |
VIE |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
616.132/ CH121Đ |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Quang Tuấn |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Chẩn đoán và điều trị tăng huyết áp |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Y học |
Date of publication, distribution, etc. |
2015 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Other physical details |
64tr |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Tổng quan về bệnh tăng huyết áp. Chẩn đoán, theo dõi và điều trị bệnh tăng huyết áp. Một số loại thuốc được sử dụng trong điều trị tăng huyết áp |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
cao huyết áp, chẩn đoán, điều trị |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Sách chuyên khảo |