000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20211014201909.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
211014b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Language of cataloging |
VIE |
Transcribing agency |
346 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
895.63 / M305Đ |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lê Văn Hoài |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Tính toán chi phí đấu nối vào lưới điện truyền tải trong thị trường điện cạnh tranh |
Statement of responsibility, etc. |
Trần Đình Long |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Date of publication, distribution, etc. |
2012 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Other physical details |
128tr |
Dimensions |
30cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
rình bày tổng quan về lưới điện truyền tải Việt Nam. Các vấn đề chung về đấu nối trong thị trường điện. Các phương pháp tính toán giá đấu nối trong thị trường điện. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Mạng điện; |
-- |
luận văn; |
-- |
đầu nối; |
-- |
Việt Nam |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Tai lieu |