Tính toán chi phí đấu nối vào lưới điện truyền tải trong thị trường điện cạnh tranh (ID: 9090)

000 -LEADER
fixed length control field nam a22 7a 4500
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20211014201909.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 211014b xxu||||| |||| 00| 0 eng d
040 ## - CATALOGING SOURCE
Language of cataloging VIE
Transcribing agency 346
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 895.63 / M305Đ
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lê Văn Hoài
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Tính toán chi phí đấu nối vào lưới điện truyền tải trong thị trường điện cạnh tranh
Statement of responsibility, etc. Trần Đình Long
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Date of publication, distribution, etc. 2012
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Other physical details 128tr
Dimensions 30cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. rình bày tổng quan về lưới điện truyền tải Việt Nam. Các vấn đề chung về đấu nối trong thị trường điện. Các phương pháp tính toán giá đấu nối trong thị trường điện.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Mạng điện;
-- luận văn;
-- đầu nối;
-- Việt Nam
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Tai lieu
ĐKCB
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Total Checkouts Full call number Barcode Checked out Date last seen Date last checked out Price effective from Koha item type
          Library Quynh Thu vien Dai Hoc Van Hoa 2021-10-14 1 895.63 / M305Đ 60DTV51013-07 2022-10-17 2021-10-27 2021-10-27 2021-10-14 Tai lieu