Sinh thái cảnh quan: Lý luận và ứng dụng thực tiễn trong môi trường nhiệt đới gió mùa (ID: 9091)

000 -LEADER
fixed length control field nam a22 7a 4500
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20211103141708.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 211103b xxu||||| |||| 00| 0 eng d
040 ## - CATALOGING SOURCE
Language of cataloging vie
Transcribing agency vie
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number QH541
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn An Thịnh
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Sinh thái cảnh quan: Lý luận và ứng dụng thực tiễn trong môi trường nhiệt đới gió mùa
Statement of responsibility, etc. Nguyễn An Thịnh
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Khoa học và Kỹ thuật
Date of publication, distribution, etc. 2013
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 1039 tr
Dimensions 24 cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Trinh bày các nội dung: Các quan điểm, lịch sử phát triển và cơ sở khoa học hình thành sinh thái cảnh quan; Các trường phái nghiên cứu sinh thái cảnh quan trên thế giới; Các quy luật cơ bản và nguyên lý tiền đề của sinh thái cảnh quan; Sinh thái học các hợp phần cảnh quan; Sinh thái học cấu trúc cảnh quan Độ đo cảnh quan; Động lực học sinh thái cảnh quan; Diễn thế sinh thái quy mô; cảnh quan; Sinh vật và cảnh quan. Dòng chảy sinh vật và các quá trình không gian trong cảnh quan; Quá trình hệ sinh thái trong cảnh quan; Đa chức năng và dịch vụ cảnh quan; Con người và cảnh quan; Cảnh quan tự nhiên và cảnh quan văn hóa; Lý luận về sinh thái cảnh quan nhiệt đới giò mùa châu Á; Đa dạng cảnh quan, đa dạng hệ sinh thái và đa dạng văn hóa: mô hình lý thuyết cho lãnh thổ Việt Nam.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Sinh thái cảnh quan -- Nhiệt đới gió mùa- châu Á
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Sách chuyên khảo
ĐKCB
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Full call number Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
          Thu vien Dai Hoc Van Hoa Thu vien Dai Hoc Van Hoa 2021-11-03 QH541 58DTV49017-22BM 2021-11-03 2021-11-03 Sách chuyên khảo