000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20211027161901.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
211027b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Language of cataloging |
VIE |
Transcribing agency |
TVQG |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
641.5631 / C101M |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Đinh Công Bảy |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Các món ăn có ích cho người bệnh gout & mỡ máu cao |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Phụ nữ |
Date of publication, distribution, etc. |
2015 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Other physical details |
132tr |
Dimensions |
24cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Giới thiệu căn bệnh mỡ máu cao và bệnh gout. Trình bày một số món ăn thức uống dễ làm, dễ tìm, dễ thực hiện, có tác dụng phòng và giúp chữa trị bệnh mỡ máu cao và bệnh gout như: rau củ hầm, canh bắp cải cà chua, canh khổ qua nấu tôm tươi.. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Món ăn – liệu pháp uống – bệnh gút- Mỡ máu – nấu ăn |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Sách chuyên khảo |