000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20211027141702.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
211013b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Language of cataloging |
vie |
Transcribing agency |
HN |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
D456.7 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Lịch sử Trung Quốc năm ngàn năm |
Statement of responsibility, etc. |
Lâm Hán Đạt, Tào Dư Chương, Trần Ngọc Thuận dịch. |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Văn hóa thông tin |
Date of publication, distribution, etc. |
1997 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
236tr |
Dimensions |
18cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Lịch sử Trung Quốc năm ngàn năm là cuốn sách có tính phổ cập. Trong cuốn sách này, tác giả chọn lựa những nhân vật nổi tiếng đi kèm với các sự kiện quan trọng và dùng từ ngữ đơn giản để trình bày lại sự kiện lịch sử sao cho xác thực nhất. Tác giả cũng chú trọng đến việc vận dụng tư liệu lịch sử và phép biện chứng duy vật để phân tích và bình luận các sự kiện, nhân vật lịch sử. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Lịch sử, Trung Quốc |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Tai lieu |