000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20211013160421.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
211013b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Language of cataloging |
VIE |
Transcribing agency |
116 |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
VIE |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
541 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Huỳnh, Anh Hoàng |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Nghiên cứu tổng hợp, đặc trưng và một số ứng dụng của vật liệu cacbon nano ống bằng phương pháp xúc tác lắng đọng hoá học pha hơi khí dầu mỏ hoá lỏng (LPG) Việt Nam |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Date of publication, distribution, etc. |
2012 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Other physical details |
135tr. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Các phương pháp tổng hợp về cacbon nano ống (CNT); cơ chế hình thành CNT; quy hoạch thực nhiệm để xác dịnh các điều kiện tối ưu của quá trình tổng hợp CNT; mô hình hoá quá trình tổng hợp CNT bằng phần mềm COMSOL Multiphysics; biến tính và tạo hạt CNT; phương pháp hấp phụ, xúc tác các chất hữu cơ độc hại trong môi trường |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
hóa lí |
-- |
xúc tác |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Luận văn - Luận án |