000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20211027141809.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
211013b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Language of cataloging |
vie |
Transcribing agency |
HN |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
D873.12 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Đạo sĩ Trung Quốc thời cổ: Mưu lược và chiến thắng |
Remainder of title |
Mưu lược và chiến thắng |
Statement of responsibility, etc. |
Đảng Thánh Nguyên, Lý Kế Khải; Cao Tự Thanh dịch |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Tp Hồ Chí Minh |
Name of publisher, distributor, etc. |
Tổng hợp |
Date of publication, distribution, etc. |
2004 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
252tr |
Dimensions |
19cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Khái quát về lịch sử phát sinh và phát triển của đạo giáo. Đặc điểm tôn giáo tín ngưỡng, phương thức tu hành, cách ăn mặc và đời sống của họ. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Cổ đại, dân gian, tín ngưỡng, Trung Quốc |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Tai lieu |